Có 2 kết quả:

行头 xíng tou ㄒㄧㄥˊ 行頭 xíng tou ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a person's clothing
(2) outfit
(3) actor's costume

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a person's clothing
(2) outfit
(3) actor's costume

Bình luận 0